Announcement

Collapse

Happy Easter

THÂN CHÚC MỘT MÙA LỄ PHỤC SINH AN LÀNH, ẤM ÁP, VUI VẺ
ĐẾN VỚI CÁC BẠN VÀ GIA ĐÌNH

LV
See more
See less

Cách phân biệt các loại ổ cứng SSD

Collapse
X
Collapse
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Font Size
    #1

    Cách phân biệt các loại ổ cứng SSD

    Bạn đang cân nhắc việc trang bị ổ SSD để làm cho PC của mình khởi động và chay nhanh hơn, thiết kế lại công việc đồ họa tốt hơn, sản xuất nhạc hoặc tải trò chơi nhanh hơn không? Vậy thì cần phải xem bạn cần loại SSD nào thích hợp với mình. Dưới đây danh sách những loại SSD phổ biến nhất, giúp cho bạn biết bạn sẽ cần sử dụng đến loại ổ cứng nào.

    1/ Đảm bảo SSD ăn khớp với thiết bị
    PC của bạn hỗ trợ loại SSD nào? Để đảm bảo SSD nào sao cho phù hợp với thiết bị, hãy tìm hiểu các thông tin về PC hoặc kiểm tra cách hướng dẫn sử dụng thiết bị của bạn. Hầu hết các máy PC hay laptop đều hỗ trợ ổ SSD 2,5 inch, vì vậy đây thường là một sự lựa chọn an toàn. Nếu bạn muốn lắp SSD trên bo mạch chủ của mình, trước tiên hãy kiểm tra xem bo mạch chủ có những đầu kết nối nào. Bạn có thể tìm thông tin này trực tuyến bằng cách tra cứu mã số của bo mạch chủ (mainboard) của laptop hoặc của desktop.

    * SSD loại 2.5 inch
    Loại SSD 2,5 inch là kích thước phổ biến nhất và dễ thiết kế nhất. Bạn đặt nó trực tiếp vào một khe 2,5 inch và cắm nó vào đầu nối SATA tích hợp trong máy tính hoặc máy chơi game. Trong máy tính để bàn, lắp SSD và kết nối dây cáp SATA. Hầu hết các laptop được thiết kế để bạn có thể dễ dàng thay thế ổ cứng, vì phần này nằm sát bề mặt phía sau.

    SSD 2.5 inch
    • Cài đặt: Dễ dàng, không đòi hỏi quá nhiều kiến thức về kỹ thuật hay các bước thao tác phức tạp.
    • Phù hợp với các thao tác thông thường, chơi game, chỉnh sửa video hoặc âm thanh.
    • Thiết bị: laptop, máy tính để bàn (loại có giá đỡ), NAS và máy chơi game.
    Chú ý: Đảm bảo chọn chiều cao SSD phù hợp, loại 7 hoặc 9,5 mm. Nếu ổ của bạn quá cao, rất có thể nó sẽ không vừa với thiết bị. SSD 7 mm phù hợp với khe ổ đĩa 9,5mm nếu bạn sử dụng thêm giá đỡ (miếng đệm).

    * Ổ cứng mSATA
    Ổ cứng mSATA là một thẻ SSD nhỏ gọn mà bạn lắp trực tiếp vào Ultrabook hoặc laptop mỏng. Kết nối trực tiếp SSD này với bo mạch chủ của mình bằng cách gắn nó vào đầu nối mSATA. Với loại SSD này, bạn sẽ không phải lo về kích thước. Khe cắm mSATA trên bo mạch chủ của bạn có thể được đặt ở một vị trí không thuận tiện, nên việc thiết lập cần phải cẩn thận và tốn khá nhiều thời gian để gắn vô.

    Ổ SSD mSATA
    • Cài đặt: Khá dễ dàng, không cần quá nhiều kiến thức về kỹ thuật và nhiều bước thao tácphức tạp.
    • Phù hợp với thao tác thông thường, chơi game, chỉnh sửa hình ảnh hoặc video.
    • Thiết bị: laptop và PC với ổ mSATA.
    * Ổ cứng M.2
    Ổ cứng M.2 là thẻ cắm hình thuôn dài, kết nối trực tiếp với Ultrabook hoặc với bo mạch chủ của PC để bàn. SSD M.2 mang đến nhiều khả năng hơn, nhưng khó lắp đặt hơn và có nhiều thứ cần kiểm tra hơn trước khi SSD này hoạt động tốt. Nếu bạn đang tìm kiếm một ổ M.2, hãy chú ý thêm đến những thứ quan trọng mà ổ SSD cần, như giao diện và giao thức nếu bạn muốn tận dụng tối đa SSD M.2 của mình.

    SSD M.2
    • Cài đặt: Độ khó trung bình, cần có kiến thức và các bước thao tác hợp lý.
    • Phù hợp với những máy tính có nhu cầu sử dụng lớn như chơi game hoặc chỉnh sửa hình ảnh, video, âm thanh.
    • Thiết bị: Ultrabook và máy tính bàn có ổ M.2 trên bo mạch chủ.
    Chú ý: Mỗi SSD M.2 đều có 1 hoặc 2 rãnh ở phần đầu nối màu vàng. Các rãnh này được gọi là các phím, giống như các phím thực tế có các rãnh. Có 3 loại phím: phím B, MB + M. Chọn loại M.2 với phím phù hợp để nó vừa với khe M.2 trên bo mạch chủ của bạn.

    * Ổ cứng PCIe
    PCIe là một ổ SSD tích hợp PCIe với một thẻ M.2 được gắn vào nó. Ổ SSD này sẽ được gắn vào case máy tính để bàn. Hãy dùng PCIe nếu bo mạch chủ của bạn không có khe cắm M.2 hoặc nếu tất cả các khe cắm M.2 của bạn đã được sử dụng hết.

    Ổ SSD PCIe
    • Cài đặt: Độ khó trung bình, cần có kiến thức và các bước thao tác hợp lý.
    • Thích hợp cho máy tính chạy những thao tác nặng như chơi game hoặc chỉnh sửa ảnh, video và âm thanh.
    • Thiết bị: Máy tính để bàn.
    2/ Tìm ổ SSD phù hợp với máy tính của bạn
    Không chỉ kích thước ổ SSD mới là vấn đề mà giao diện cũng rất quan trọng. Giao diện là ngôn ngữ giao tiếp giữa SSD và máy tính. Nó cho phép chúng kết hợp làm việc chặt chẽ với nhau. Giao diện xác định khả năng tương thích (cho dù nó có hoạt động với máy tính hay không) và tốc độ ổ SSD.

    * Giao diện
    • SATA: Nếu SSD có giao diện SATA III, nó sẽ đạt tốc độ lý thuyết tối đa là 600MB/s. SATA III tương thích ngược với SATA IISATA I. SSDSATA III hoạt động được với các phiên bản củ trước.
    • PCIe: Nếu SSD và bo mạch chủ có giao diện PCIe 3.0 x4, nó sẽ đạt tốc độ lý thuyết tối đa là 3,94 GB/s. PCIe 3.0 x4 cũng tương thích ngược, có nghĩa là SSD này cũng hoạt động tốt với các phiên bản PCIe trước đó.
    * Giao thức (cho M.2)
    Bên cạnh kích thước và giao diện của ổ cứng, bạn cũng chú ý đến giao thức có được SSD và máy tính của bạn hỗ trợ hay không. Giao thức là tiêu chuẩn SSD và máy tính của bạn sử dụng để gửi các thông tin dữ liệu.
    • NVMe (Chỉ hoạt động với giao diện PCIe): NVMe được thiết kế đặc biệt cho SSD. Nó cải tiến hơn AHCI, cho phép đạt tốc độ ghi và đọc cao hơn AHCI. SSD hỗ trợ NVMe chỉ hoạt động với các máy tính cũng có NVMe.
    • AHCI (Chỉ hoạt động với giao diện PCIe và SATA): AHCI là giao thức tiêu chuẩn được sử dụng bởi ổ cứng. Nếu SSD của bạn hỗ trợ SATA, thì nó cũng tự động hỗ trợ AHCI. Điều này cũng áp dụng tương tự cho máy tính: nếu bo mạch chủ hỗ trợ SATA thì nó cũng sẽ hỗ trợ AHCI dưới dạng giao thức.
Working...
X